Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loạn lạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwa̰ːʔn
˨˩
la̰ːʔk
˨˩
lwa̰ːŋ
˨˨
la̰ːk
˨˨
lwaːŋ
˨˩˨
laːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lwan
˨˨
laːk
˨˨
lwa̰n
˨˨
la̰ːk
˨˨
Tính từ
sửa
loạn lạc
Tình
trạng
hỗn loạn
,
trật tự
mất
hết
trong một
nước
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
tao loạn
Tham khảo
sửa
"
loạn lạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)