смешиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смешиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sméšivat'sja |
khoa học | smešivat'sja |
Anh | smeshivatsya |
Đức | smeschiwatsja |
Việt | xmesivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсмешиваться Hoàn thành
- (о чём-л. разнородном) [bị] hỗn hợp, pha lẫn, trộn lẫn, hòa lẫn.
- спирт смелся с водой — rượu cồn pha(pha lẫn, trộn lẫn, hòa lẫn, hỗn hợp) với nước
- (распологаться вперемешку) [bị] xáo trộn, đảo lộn, xáo tung, đảo tung
- (путаться) [bị] lẫn lộn
- (скрыватьсябисчезать) hòa lẫn, hòa vào, biến vào; смешаться с толпой biến vào(hòa vào, hòa lẫn với) đám đông.
- (терять стройность, ясность) [bị] lẫn lộn, xáo lộn, đảo lộn.
- его мысли смешались — ý nghĩ của nó rối tung (bị lẫn lộn)
- (утрачивать боевой порядок) [bị] rối loạn, rối tung, rối bời.
Tham khảo
sửa- "смешиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)