смежный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sméžnyj |
khoa học | smežnyj |
Anh | smezhny |
Đức | smeschny |
Việt | xmeginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсмежный
- Tiếp cận, phụ cận, tiếp giãp, kề bên, kế cận, lân cận, gần bên, liền bên, giáp bên; (пограничный) giáp ranh, giáp giới; (непосредственно связанный) [có] liên quan, liên hệ trực tiếp.
- смежные комнаты — những buồng kề (liền, thông, tiếp giáp) nhau; những phòng tiếp cận (phụ cận, kế cận)
- смежные науки — những ngành khoa học giáp ranh
- смежные предприятия — những xí nghiệp phụ cận (liên quan, có liên hệ trực tiếp)
- смежные отрасли промышленности — những ngành công nghiệp liên quan (có liên hệ trực tiếp)
- смежные углы — мат. — những góc kề
Tham khảo
sửa- "смежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)