Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lân cận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lən
˧˧
kə̰ʔn
˨˩
ləŋ
˧˥
kə̰ŋ
˨˨
ləŋ
˧˧
kəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lən
˧˥
kən
˨˨
lən
˧˥
kə̰n
˨˨
lən
˧˥˧
kə̰n
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lan can
lẫn cẫn
Tính từ
sửa
lân cận
(
Nơi
) Ở
gần
, ở
bên cạnh
.
Những vùng
lân cận
.
Nhờ cậy mấy nhà
lân cận
.
Đi thăm mấy làng
lân cận
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lân cận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)