Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

скряга gđc (,(скл. как ж. 3a ))

  1. Người hà tiện, người keo kiệt, kẻ keo bẩn, kẻ bủn xỉn, dân rán sành ra mỡ.

Tham khảo sửa