скряга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скряга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrjága |
khoa học | skrjaga |
Anh | skryaga |
Đức | skrjaga |
Việt | xcriaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскряга gđc (,(скл. как ж. 3a ))
Tham khảo
sửa- "скряга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)