скользкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скользкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skól'zkij |
khoa học | skol'zkij |
Anh | skolzki |
Đức | skolski |
Việt | xcoldki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскользкий
- Trơn, trơn như mỡ, dễ trượt.
- (перен.) Nguy hiểm, hiểm hóc.
- вступать на скользкий путь — bước vào con đường nguy hiểm
- (перен.) (чреватый оспасностью) — nguy hiểm, hiểm nghèo, hóc búa, hắc búa
- (двусмысленный) có ẩn ý
- (о человеке) — nanh nọc, nham hiểm, hiểm sâu.
- скользкая тема — đề tài hóc búa
Tham khảo
sửa- "скользкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)