hiểm hóc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰m˧˩˧ hawk˧˥ | hiəm˧˩˨ ha̰wk˩˧ | hiəm˨˩˦ hawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiəm˧˩ hawk˩˩ | hiə̰ʔm˧˩ ha̰wk˩˧ |
Tính từ
sửa- Có nhiều yếu tố lắt léo, phức tạp, dễ gây ra những khó khăn trở ngại không lường hết được.
- Con đường đèo quanh co hiểm hóc.