Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hawk˧˥ ɓwaː˧˥ha̰wk˩˧ ɓṵə˩˧hawk˧˥ ɓuə˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hawk˩˩ ɓuə˩˩ha̰wk˩˧ ɓṵə˩˧

Tính từ

sửa

hóc búa

  1. Có nhiều yếu tố rắc rối, lắt léo, rất khó trả lời, rất khó giải quyết.
    Bài toán hóc búa.
    Vấn đề hóc búa.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa