скоба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скоба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skobá |
khoa học | skoba |
Anh | skoba |
Đức | skoba |
Việt | xcoba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1f|root=скоб}} скоба gc
- (Cái) Móc, móc sắt; тех. [cái] kẹp, má kẹp, đinh đĩa, đinh chữ U; (ручка) [cái] quai, nắm sắt.
- (проволочная) [cái] vòng quai, cữ cặp, dây quai, dây vòng.
- (на каблуке) [cái, con] cá.
Tham khảo
sửa- "скоба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)