скакать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скакать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skakát' |
khoa học | skakat' |
Anh | skakat |
Đức | skakat |
Việt | xcacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскакать Hoàn thành
- (прыгать) nhảy
- (от радости) nhảy nhót, nhảy cẫng, nhảy cà tứng
- (на одной ноге) [nhảy] cò co, lò cò
- (отскакивать) bắn lên, bật lên, nảy lên.
- скакать через верёвочку — nhảy dây
- (верхом) phi.
- всадник скакатьал во весь дух — người cưỡi ngựa phi như bay
Tham khảo
sửa- "скакать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)