серый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của серый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séryj |
khoa học | seryj |
Anh | sery |
Đức | sery |
Việt | xery |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсерый
- Xám, màu tro; (о шерсти тж. ) nhuôm nhuôm; (thông tục) (бледный) tái, xám ngắt, mai mái, tái mét, xanh mai mái.
- серые глаза — đôi mắt màu tro, cặp mắt xám
- серый в яблоках — (о лошали) — xám lốm đốm
- (перен.) (пасмурный) xám, râm, xám xịt, ảm đạm.
- серый день — một ngày ảm đạm(xám xịt, râm trời)
- (перен.) (незначительный, бесцветный) — xoàng, quèn, xoàng xĩnh, tầm thường, vô vị, nhạt nhẽo, nhạt phèo.
- серая пьеса — vở kịch tầm thường(nhạt phèo)
- серая жизнь — cuộc đời chán ngắt(buồn tẻ, vô vị)
- перен. (thông tục) — (необразованный) tầm thường, nông cạn, thô thiển, không có văn hóa
Tham khảo
sửa- "серый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)