Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tái mét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːj
˧˥
mɛt
˧˥
ta̰ːj
˩˧
mɛ̰k
˩˧
taːj
˧˥
mɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˩˩
mɛt
˩˩
ta̰ːj
˩˧
mɛ̰t
˩˧
Tính từ
sửa
tái
mét
Nói
sắc mặt
nhợt nhạt
như
người
không có
máu
.
Ốm lâu, mặt
tái mét
.
Đồng nghĩa
sửa
tái ngắt
tái xanh
Tham khảo
sửa
"
tái mét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)