сдирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сдирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdirát' |
khoa học | sdirat' |
Anh | sdirat |
Đức | sdirat |
Việt | xđirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсдирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: содрать))
- Lột, bóc, tước, lột. . . ra, bóc. . . ra, tước. . . ra.
- содрать шкуру с медведя — lột bì gấu, lột da gấu
- содрать кору с дерева — bóc(tước) vỏ cây
- (thông tục)(царапать кожу) — quào, cấu, làm trầy da, làm rách da, làm toạc da
- (thông tục)(срывать) bóc. . . ra
- (thông tục)(брать непомерно дорого) — chém, bán giá cắt cổ
- содрать втридорога с кого-л. — chém aivới giá rất đắt, bán giá cắt cổ cho ai
Tham khảo
sửa- "сдирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)