связанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của связанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjázannyj |
khoa học | svjazannyj |
Anh | svyazanny |
Đức | swjasanny |
Việt | xviadanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвязанный
- (несвободный) không thoải mái, không dễ dàng, gò bó, ngượng ngập, ngượng, cứng.
- связанная речь — cách nói ngắc ngứ (không thoải mái, ngượng)
- связанные движения — cử động không thoải mái (không mềm mại, gò bó, ngượng ngập, cứng, ngượng)
- (хим.) Hóa hợp, hỗn hợp, liên hợp, liên kết.
- (физ.) Tiềm tàng, ẩn giấu, ẩn, tiềm.
Tham khảo
sửa- "связанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)