Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiềm tàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̤m
˨˩
ta̤ːŋ
˨˩
tiəm
˧˧
taːŋ
˧˧
tiəm
˨˩
taːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəm
˧˧
taːŋ
˧˧
Tính từ
sửa
tiềm tàng
Ở
trạng thái
ẩn
giấu
bên trong
dưới
dạng
khả năng
, chưa
bộc lộ
ra
, chưa
phải
là
hiện thực
.
Nguồn sức mạnh
tiềm tàng
.
Khai thác những khả năng
tiềm tàng
.
Tham khảo
sửa
"
tiềm tàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)