свирепствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

свирепствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Hoành hành, hành hung, làm dữ, hành động hung ác, làm mưa làm gió.
  2. (о стихийном бедствии и т. п. ) nổi lên dữ dội, tàn phá khốc liệt, tàn phá khốc liệt
  3. (об эпидемии ) lan tràn mãnh liệt, tàn hại ác liệt.

Tham khảo sửa