Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 酷烈.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwk˧˥ liə̰ʔt˨˩kʰə̰wk˩˧ liə̰k˨˨kʰəwk˧˥ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwk˩˩ liət˨˨xəwk˩˩ liə̰t˨˨xə̰wk˩˧ liə̰t˨˨

Tính từ

sửa

khốc liệt

  1. Tác hại một cách khủng khiếp.
    Một cuộc chiến tranh khốc liệt.

Tham khảo

sửa