khốc liệt
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwk˧˥ liə̰ʔt˨˩ | kʰə̰wk˩˧ liə̰k˨˨ | kʰəwk˧˥ liək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwk˩˩ liət˨˨ | xəwk˩˩ liə̰t˨˨ | xə̰wk˩˧ liə̰t˨˨ |
Từ nguyênSửa đổi
Tính từSửa đổi
khốc liệt
- Tác hại một cách khủng khiếp.
- Một cuộc chiến tranh khốc liệt.
Tham khảoSửa đổi
- "khốc liệt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)