родной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodnój |
khoa học | rodnoj |
Anh | rodnoy |
Đức | rodnoi |
Việt | rođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaродной
- (по крови) ruột thịt, ruột, bà con
- (не приёмный, не двоюродный) ruột, đẻ
- (являющийся родственником) thân thích, thân thuộc, ruột rà, họ hàng, trong họ.
- родной брат — а) — (старший) anh ruột; б) — (младший) em ruột
- родной отец — cha đẻ, bố đẻ, thân phụ, ông thân sinh
- родной человек — người thân thuộc, người thân thích
- (о месте) [thuộc về] quê hương, nơi chôn rau cắt rốn.
- родной дом — [ngôi] nhà cha mẹ, nhà thân yêu, nhà thân thuộc
- родной город — thành phố quê hương
- (дорогой, близкий сердцу) thân yêu, yêu dấu, yêu quý, yêu quí, thân thương.
- в знач. сущ. мн.: — родные — họ hàng, bà con, thân quyến, họ hàng thân thích, họ đương, họ mạc
Tham khảo
sửa- "родной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)