Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

решительный

  1. (смелый, энергичный) kiên quyết, cương quyết, quả quyết.
    решительный человек — con người cương quyết (kiên quyết, quả quyết)
    решительные меры — những biện pháp kiên quyết (quyết liệt)
    решительный тон — giọng nói cương quyết (quả quyết)
    с самым решительным видом — với vẻ mặt rất cương quyết (kiên quyết)
  2. (категорический) kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết
  3. (окончательный) dứt khoát.
    решительный ответ — câu trả lời dứt khoát
  4. (решающий) quyết định, quyết liệt, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhất.
    решительный бой — trận chiến đấu quyết định (quyết liệt)
    решительный момент — thời cơ quyết định, giờ phút quyết định

Tham khảo

sửa