решительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của решительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rešítel'nyj |
khoa học | rešitel'nyj |
Anh | reshitelny |
Đức | reschitelny |
Việt | resitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрешительный
- (смелый, энергичный) kiên quyết, cương quyết, quả quyết.
- решительный человек — con người cương quyết (kiên quyết, quả quyết)
- решительные меры — những biện pháp kiên quyết (quyết liệt)
- решительный тон — giọng nói cương quyết (quả quyết)
- с самым решительным видом — với vẻ mặt rất cương quyết (kiên quyết)
- (категорический) kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết
- (окончательный) dứt khoát.
- решительный ответ — câu trả lời dứt khoát
- (решающий) quyết định, quyết liệt, chủ yếu, chủ chốt, quan trọng nhất.
- решительный бой — trận chiến đấu quyết định (quyết liệt)
- решительный момент — thời cơ quyết định, giờ phút quyết định
Tham khảo
sửa- "решительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)