Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cực lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ʔk
˨˩
lɨ̰ʔk
˨˩
kɨ̰k
˨˨
lɨ̰k
˨˨
kɨk
˨˩˨
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨk
˨˨
lɨk
˨˨
kɨ̰k
˨˨
lɨ̰k
˨˨
Tính từ
sửa
cực lực
Hết sức
quyết liệt
và kiên quyết, không nhún nhường.
Phản đối
cực lực
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
energetically