Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa


распеться Hoàn thành (thông tục)

  1. (увлечься пением) say sưa hát, mải mê hát, mải hát.
  2. (о птицах) hót vang, gáy vang.
  3. (запеть свободно, легко) [bắt đầu] hát dễ hơn, hát thuần giọng.

Tham khảo

sửa