распеться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspét'sja |
khoa học | raspet'sja |
Anh | raspetsya |
Đức | raspetsja |
Việt | raxpetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
распеться Hoàn thành (thông tục)
- (увлечься пением) say sưa hát, mải mê hát, mải hát.
- (о птицах) hót vang, gáy vang.
- (запеть свободно, легко) [bắt đầu] hát dễ hơn, hát thuần giọng.
Tham khảo
sửa- "распеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)