разъезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разъезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raz-jezžát' |
khoa học | raz"ezžat' |
Anh | razyezzhat |
Đức | rasjesschat |
Việt | radiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразъезжать Thể chưa hoàn thành
- Đi đây đi đó, đi khắp nơi, đi nhiều nơi; (путешествовать) chu du, ngao du, du lịch, du ngoạn, bôn ba, du phương.
- разъезжать по свету — chu du thiên hạ, du lịch khắp thế giới, ngao du khắp các nước
- разъезжать по делам службы — đi công tác (đi công cán) ở nhiều nơi
Tham khảo
sửa- "разъезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)