Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разъезжать Thể chưa hoàn thành

  1. Đi đây đi đó, đi khắp nơi, đi nhiều nơi; (путешествовать) chu du, ngao du, du lịch, du ngoạn, bôn ba, du phương.
    разъезжать по свету — chu du thiên hạ, du lịch khắp thế giới, ngao du khắp các nước
    разъезжать по делам службы — đi công tác (đi công cán) ở nhiều nơi

Tham khảo sửa