Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngao du
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaːw
˧˧
zu
˧˧
ŋaːw
˧˥
ju
˧˥
ŋaːw
˧˧
ju
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːw
˧˥
ɟu
˧˥
ŋaːw
˧˥˧
ɟu
˧˥˧
Động từ
sửa
ngao
du
Đi
dạo chơi
.
Ngao du
khắp núi sông.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
stroll
for pleasure
Tham khảo
sửa
"
ngao du
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)