разделять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разделять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdelját' |
khoa học | razdeljat' |
Anh | razdelyat |
Đức | rasdeljat |
Việt | radđeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразделять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разделить) ‚(В)
- Chia, phân, phân chia, chia... ra, phân... ra; (распределять) phân phối, phân bối, phân bổ.
- разделить что-л. пополям — chia (phân) đôi cái gì, chia (phân) cái gì làm đôi
- разделить что-л. на части — chia (phân, phân chia) cái gì ra làm nhiều phần
- разделить — 12 на — 3 chia 12 làm cho 3
- (разобщать) chia rẽ, phân liệt, tách... ra, tách rời, phân chia.
- толпа разделила нас — đám đông tách rời chúng tôi ra
- нас разделятьяет пропасть — vực thẳm ngăn cách (chia rẽ, tách rời) chúng ta
- разделятьяй и властвуй — chia để trị
- (испытывать вместе) chia sẻ, chia xẻ, san xẻ, chia
- (присоединяться к чему-л. ) đồng ý, tán thành, tán đồng.
- разделять чью-л. радость — chia vui với ai, chia sẻ (chia xẻ, san sẻ) nỗi vui mừng của ai
- разделять мнение — tán thành (tán đồng, đồng) ý kiến
Tham khảo
sửa- "разделять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)