разведчик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разведчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvédčik |
khoa học | razvedčik |
Anh | razvedchik |
Đức | raswedtschik |
Việt | radveđtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразведчик gđ
- (воен.) Đội viên quân báo, đội viên trinh sát, quân báo viên, trinh sát viên; xích hầu (уст. ).
- (агент разведки) tình báo viên
- (вражеский тж. ) [tên] mật thám, do thám, thám báo, mật vụ.
- (специалист по разведке недр) người dò địa chất, cán bộ điều tra địa chất.
- (самолёт) [chiếc] phi cơ thám thính.
Tham khảo
sửa- "разведчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)