Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mật vụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Vụ:
việc
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔt
˨˩
vṵʔ
˨˩
mə̰k
˨˨
jṵ
˨˨
mək
˨˩˨
ju
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˨˨
vu
˨˨
mə̰t
˨˨
vṵ
˨˨
Danh từ
sửa
mật vụ
Kẻ
làm công việc
do thám
.
Người đó có kỹ năng chuyên môn như một
mật vụ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mật vụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)