Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пышный

  1. Xốp; (о волосах и т. п. ) rậm, dàymịn; (о хлебе и т. п. ) mềm, phồng, xốp; (о человеке) phục phịch, núc ních, béo bụ, béo quay, béo tròn.
  2. (великолепный, роскошный) mỹ lệ, lộng lẫy, tráng lệ, hoa lệ, sang trọng.
  3. (высокопарный) hoa mỹ, bay bướm.
    пышные фразы — câu nói hoa mỹ (bay bướm)

Tham khảo

sửa