пышный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пышный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pýšnyj |
khoa học | pyšnyj |
Anh | pyshny |
Đức | pyschny |
Việt | pysny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпышный
- Xốp; (о волосах и т. п. ) rậm, dày và mịn; (о хлебе и т. п. ) mềm, phồng, xốp; (о человеке) phục phịch, núc ních, béo bụ, béo quay, béo tròn.
- (великолепный, роскошный) mỹ lệ, lộng lẫy, tráng lệ, hoa lệ, sang trọng.
- (высокопарный) hoa mỹ, bay bướm.
- пышные фразы — câu nói hoa mỹ (bay bướm)
Tham khảo
sửa- "пышный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)