Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ lḛʔ˨˩hwaː˧˥ lḛ˨˨hwaː˧˧ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ le˨˨hwa˧˥ lḛ˨˨hwa˧˥˧ lḛ˨˨

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

hoa lệ

  1. (Cảnh vật) Đẹp một cách lộng lẫy.
    Kinh thành hoa lệ.

Tham khảo

sửa