Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проникать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проникнуть) ‚(в В)

  1. Xuyên vào, lọt vào; (о воде) thấm vào, thẩm lậu; (пробираться) chui vào, lẻn vào, luôn vào, lọt vào; (входить в пределы чего-л. ) xâm nhập, thâm nhập.
    свет проник в комнату — ánh sáng lọt vào buồng
    проникать в расположение противника — lẻn (lọt, luồn) vào vị trí địch
  2. (распространяться) đi sâu vào, thấm sâu vào, ăn sâu vào, lan tràn, lan rộng, phổ biến, thâm nhập, lọt vào.
    передовые идеи проникли в массы — những tư tưởng tiên tiến đã thâm nhập (ăn sâu) vào quần chúng
    перен. — (понимать суть чего-л.) — tìm hiểu sâu, đi sâu vào, thâm nhập vào
    проникать в тайну — đi sâu vào bí mật
    проникатьв чьи-л. намерения — tìm hiểu sâu ý định của ai

Tham khảo

sửa