проникать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проникать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pronikát' |
khoa học | pronikat' |
Anh | pronikat |
Đức | pronikat |
Việt | pronicat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроникать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проникнуть) ‚(в В)
- Xuyên vào, lọt vào; (о воде) thấm vào, thẩm lậu; (пробираться) chui vào, lẻn vào, luôn vào, lọt vào; (входить в пределы чего-л. ) xâm nhập, thâm nhập.
- свет проник в комнату — ánh sáng lọt vào buồng
- проникать в расположение противника — lẻn (lọt, luồn) vào vị trí địch
- (распространяться) đi sâu vào, thấm sâu vào, ăn sâu vào, lan tràn, lan rộng, phổ biến, thâm nhập, lọt vào.
- передовые идеи проникли в массы — những tư tưởng tiên tiến đã thâm nhập (ăn sâu) vào quần chúng
- перен. — (понимать суть чего-л.) — tìm hiểu sâu, đi sâu vào, thâm nhập vào
- проникать в тайну — đi sâu vào bí mật
- проникатьв чьи-л. намерения — tìm hiểu sâu ý định của ai
Tham khảo
sửa- "проникать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)