Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: провалить)

  1. (В) (thông tục) (дело, предприятие и т. п. ) làm hỏng, làm thất bại, làm phá sản, làm sụp đổ.
  2. (подпольную огранизации) làm bị lộ, làm bại lộ, làm vỡ lở, làm vỡ cơ sở.
  3. (отвергать) bác bỏ, bác đi.
    провалить предложение — bác bỏ (gạt bỏ, bác) đề nghị
  4. (на экзамене) đánh hỏng, đánh trượt.

Tham khảo sửa