провал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provál |
khoa học | proval |
Anh | proval |
Đức | prowal |
Việt | proval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпровал gđ
- (действие) [sự] sập đổ, sụp đổ, sụt đổ.
- (углубление почвы) chỗ đất sụt, hố sâu.
- (неудача) [sự] sụp đổ, sập đổ, thất bại, phá sản.
- потерпеть провал — bị thất bại, bị phá sản, bị sụp đổ
- провал на экзаменах — [sự] thi hỏng, thi trược, hỏng thi, trượt thi
- (подпольной огранизации) [sự] bị lộ, bại lộ, vỡ lở, vỡ cơ sở.
- (памяти) [tình trạng, sự] mất trí nhớ, kém trí nhớ.
Tham khảo
sửa- "провал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)