приютиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приютиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prijutít'sja |
khoa học | prijutit'sja |
Anh | priyutitsya |
Đức | prijutitsja |
Việt | priiutitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприютиться Thể chưa hoàn thành
- Ở, trú ẩn, nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu, nương nhờ; (пристроиться) ngồi ghé, nghỉ tạm, ở tạm; (расположиться) ẩn, nấp, núp, ẩn nấp.
Tham khảo
sửa- "приютиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)