приписка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приписка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripíska |
khoa học | pripiska |
Anh | pripiska |
Đức | pripiska |
Việt | pripixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприписка gc
- (действие) [sự] viết thêm, ghi thêm
- (регистрация) [sự] đăng ký, ghi vào sổ.
- (небольшое дополнение) đoạn viết thêm, đọan ghi thêm
- (заметка) đoạn ghi chép
- (к концу письма) [đoạn] tái bút.
- (завышение) [điều, khoản] báo cáo láo thêm, báo cáo thượng lên, tố thêm.
Tham khảo
sửa- "приписка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)