Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tái bút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːj
˧˥
ɓut
˧˥
ta̰ːj
˩˧
ɓṵk
˩˧
taːj
˧˥
ɓuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˩˩
ɓut
˩˩
ta̰ːj
˩˧
ɓṵt
˩˧
Động từ
sửa
tái bút
Viết
thêm cuối
bức thư
, sau
chữ kí
.
Phần
tái bút
của bức thư.
Tham khảo
sửa
"
tái bút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)