приниматься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приниматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prinimát'sja |
khoa học | prinimat'sja |
Anh | prinimatsya |
Đức | prinimatsja |
Việt | prinimatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприниматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приняться)
- ( за В) (приступать к чему-л. ) bắt tay vào, bắt đầu.
- приняться за работу — bắt tay vào việc, bắt đầu làm
- ( за В) (thông tục) (воздействовать) tác động đến, tác dụng đến, ảnh hưởng đến.
- (давать ростки) bắt rễ, mọc rễ, mọc mầm.
- (о прививке) mọc, lên.
- оспа принялась — đậu chủng đã mọc, chủng đậu đã lên
Tham khảo
sửa- "приниматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)