прилечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прилечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priléč' |
khoa học | prileč' |
Anh | prilech |
Đức | priletsch |
Việt | priletr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-8as прилечь Thể chưa hoàn thành
- Ngả lưng, ghé lưng, nằm tạm, nằm một lúc; (привалиться) nằm gục, dựa vào.
- (пригнуться - о траве и т. п. ) lướt, nằm rạp, rạp
- (осесть - о пыли) nằm gí xuống, lắng đọng.
Tham khảo
sửa- "прилечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)