Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ˧˥ lɨŋ˧˧ɣɛ̰˩˧ lɨŋ˧˥ɣɛ˧˥ lɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˩˩ lɨŋ˧˥ɣɛ̰˩˧ lɨŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

ghé lưng

  1. Nằm tạm một lúc.
    Ghé lưng cho đỡ mệt.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa