Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghé lưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɛ
˧˥
lɨŋ
˧˧
ɣɛ̰
˩˧
lɨŋ
˧˥
ɣɛ
˧˥
lɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɛ
˩˩
lɨŋ
˧˥
ɣɛ̰
˩˧
lɨŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ghé lưng
Nằm
tạm
một lúc
.
Ghé lưng
cho đỡ mệt.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
ngả lưng
Tham khảo
sửa
"
ghé lưng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)