Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngả lưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̰ː
˧˩˧
lɨŋ
˧˧
ŋaː
˧˩˨
lɨŋ
˧˥
ŋaː
˨˩˦
lɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaː
˧˩
lɨŋ
˧˥
ŋa̰ːʔ
˧˩
lɨŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
ngả lưng
Ghé lưng
nằm
tạm
một lúc
.
Ngả lưng
dựa vào cái cột sắt ngủ gà ngủ gật (
Thế Lữ
)
Tham khảo
sửa
"
ngả lưng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)