препятствие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của препятствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepjátstvije |
khoa học | prepjatstvie |
Anh | prepyatstviye |
Đức | prepjatstwije |
Việt | prepiatxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрепятствие gt
- Vật chướng ngại, chướng ngại vật, chướng ngại; перен. [điều, sự] cản trở, trở lực, trở ngại, trăn trở, trắc trở, mắc míu.
- преодолеть все препятствия — vượt qua mọi cản trở (trở ngại, chướng ngại)
- (спорт.) Chướng ngại [vật]; (барьер) hàng ráo chắn, rạ [chắn].
- бег с препятствиями — [cuộc] chạy vượt rào
- скачка с препятствиями — [cuộc] đua ngựa vượt chướng ngại, thi ngựa vượt rào
Tham khảo
sửa- "препятствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)