trở lực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ː˧˩˧ lɨ̰ʔk˨˩ | tʂəː˧˩˨ lɨ̰k˨˨ | tʂəː˨˩˦ lɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˧˩ lɨk˨˨ | tʂəː˧˩ lɨ̰k˨˨ | tʂə̰ːʔ˧˩ lɨ̰k˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửatrở lực
- Nguyên nhân ngăn cản.
- Gặp nhiều trở lực trong công tác.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trở lực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)