поток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potók |
khoa học | potok |
Anh | potok |
Đức | potok |
Việt | potoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоток gđ
- Dòng nước chảy xiết, dòng thác, dòng; (света и т. п. ) luồng, dòng; научн. thông lượng; перен. dòng, luồng, tràng.
- весенние потоки — dòng thác (dòng lũ) mùa xuân
- поток воздуха — luồng không khí
- поток слёз — dòng nước mắt
- поток ругательств — tràng tiếng chửi
- людской поток — dòng người
- магнитный поток — физ. — thông lượng từ, từ thông
- тепловой поток — физ. — nhiệt thông, luồng nhiệt, dòng nhiệt
- (непрерывное производство) dây chuyền, hệ thống [sản xuất] dây chuyền.
- (группа учащихся) nhóm.
Tham khảo
sửa- "поток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)