поправляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поправляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popravlját'sja |
khoa học | popravljat'sja |
Anh | popravlyatsya |
Đức | poprawljatsja |
Việt | popravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоправляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поправиться)
- (в сказанном) sửa lại, chữa lại, đính chính.
- (улучшаться) được chỉnh đốn, được cải tiến, trở nên tốt hơn.
- дела поправлятьсяются — tình hình trở nên tốt hơn, công việc chạy nhanh hơn
- (выздоравливать) bình phục, lại người, khỏi bệnh, khỏi ốm.
- (thông tục)(полнеть) béo ra, đẫy ra, béo tốt ra
Tham khảo
sửa- "поправляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)