покой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokój |
khoa học | pokoj |
Anh | pokoy |
Đức | pokoi |
Việt | pocoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпокой gđ
- (тишина) [sự, cảnh] tĩnh mịch, yên lặng, yên tĩnh.
- (неподвижность) [trạng thái, sự] đứng yên, bất động, tĩnh.
- (спокойствие) [sự] bình yên, yên tĩnh, yên ổn, yên.
- больному необходим полный покой — bệnh nhân cần được hoàn toàn yên tĩnh
- смутить чей-л. покой — phá hoại sự yên tĩnh của ai
- (уст.) (комната) [căn] phòng, buồng.
- не давать покойя кому-л. — không để ai được yên
- оствлять кого-л. в покойе — để cho ai được yên
- уйти на покой — về hưu, về vườn
- приёмный покой — phòng tiếp nhận bệnh nhân, nơi nhận người bệnh
Tham khảo
sửa- "покой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)