подтягиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подтягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtjágivat'sja |
khoa học | podtjagivat'sja |
Anh | podtyagivatsya |
Đức | podtjagiwatsja |
Việt | pođtiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
подтягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подтянуться)
- (на руках) đún người lên, đu người lên.
- (о войсках) kéo đến, tập trung [lại], tập hợp [lại]
- (о стающих) làm việc khá hơn
- (становиться дисциплинированнее) có kỷ luật hơn, có nề nếp hơn.
Tham khảo sửa
- "подтягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)