подтянуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của подтянуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podtjanút'sja |
khoa học | podtjanut'sja |
Anh | podtyanutsya |
Đức | podtjanutsja |
Việt | pođtianutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-3c-r подтянуться Hoàn thành
- Xem подтягиваться
Tham khảo sửa
- "подтянуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)