подстраивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подстраивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstráivat' |
khoa học | podstraivat' |
Anh | podstraivat |
Đức | podstraiwat |
Việt | pođxtraivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподстраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подстроить)
- (В) xây... sát, xây... liến, xây... cạnh, xây... kề bên.
- (В под В) муз. lên dây [đàn], điều chỉnh dây đàn.
- подстроить скрипку под пианино — điều chỉnh dây (lên dây) đàn vĩ cầm cho hợp với đàn dương cầm
- (В) перен. lén lút làm, ngấm ngầm gây ra, bí mật bố trí.
- подстроить пакость кому-л. — lén lút làm điều hèn mạt đối với ai
- это всё было подстроено — việc ấy thì đã bí mật bố trí (sắp đặt) sẵn từ trước
Tham khảo
sửa- "подстраивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)