Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

подстраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подстроить)

  1. (В) xây... sát, xây... liến, xây... cạnh, xây... kề bên.
  2. (В под В) муз. lên dây [đàn], điều chỉnh dây đàn.
    подстроить скрипку под пианино — điều chỉnh dây (lên dây) đàn vĩ cầm cho hợp với đàn dương cầm
  3. (В) перен. lén lút làm, ngấm ngầm gây ra, bí mật bố trí.
    подстроить пакость кому-л. — lén lút làm điều hèn mạt đối với ai
    это всё было подстроено — việc ấy thì đã bí mật bố trí (sắp đặt) sẵn từ trước

Tham khảo

sửa