подсаживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подсаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsáživat' |
khoa học | podsaživat' |
Anh | podsazhivat |
Đức | podsaschiwat |
Việt | pođxagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподсаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсадить)
- (В) (помогать сесть) đỡ... ngồi, đặt ngồi, đỡ... lên, dìu... lên.
- подсаживать кого-л. в вагон — đỡ ai ngồi vào toa, dìu ai lên tàu, đặt ai ngồi trong toa
- подсаживать кого-л. на лошадь — đỡ ai ngồi (đặt ai ngồi, đỡ ai lên, dìu ai lên) ngựa
- (В к Д) (сажать рядом) xếp... ngồi gần..., để... ở cùng với..., giam chung... với...
- (В) (thông tục) (брать на телегу и т. п. ) đèo thêm, chở thêm, cho... đi cùng.
- (В, Р) (растения) trông thêm.
- здесь ещё нужно акаций подсадить — ở đây cần trồng thêm keo
Tham khảo
sửa- "подсаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)