подгонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подгонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podgonját' |
khoa học | podgonjat' |
Anh | podgonyat |
Đức | podgonjat |
Việt | pođgoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подогнать) ‚(В)
- Lùa... đến, xua... đến, đuổi... đến.
- подогнать плют к берегу — lùa bè đến bờ
- (торопить) thúc, giục, thúc giục, giục giã, thôi thúc.
- подгонять лошадь — thúc (giục) ngựa
- (прилаживать) kháp, ráp, lắp, làm cho... vừa, làm cho... khớp, làm... cắn sít.
- подогнать ключ к замоку — làm cho chìa khóa hợp với ổ khóa
Tham khảo
sửa- "подгонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)