повышаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повышаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povyšát'sja |
khoa học | povyšat'sja |
Anh | povyshatsya |
Đức | powyschatsja |
Việt | povysatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповышаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повыситься)
- (становиться более высокие) cao lên, lên cao, lên.
- уровень воды повысился — mực nước lên cao, mức nước lên
- (увеличиваться, усиливаться) [được] nâng cao, tăng lên, tăng cường, tăng tiến, đề cao, tăng lên.
- доходы повысились — thu nhập tăng lên
- успеваемость учащихся повысилась — kết quả học tập của học sinh được tăng tiến (nâng cao)
- (в П) được đề cao.
- повыситься в общественном мнении — được đề cao trong dư luận xã hội
- (thông tục)(по службе) — [được] thăng chức, thăng cấp, thăng bậc, thăng nghạch, thăng trật, đề bạt
Tham khảo
sửa- "повышаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)