переживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereživát' |
khoa học | pereživat' |
Anh | perezhivat |
Đức | pereschiwat |
Việt | peregiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пережить) ‚(В)
- Sống lâu hơn.
- пережить свою славу — sống lâu hơn danh tiếng của mình
- (выживать) sống sót, khỏi chết
- (терпеть, выносить что-л) chịu nổi, chịu đựng nổi.
- он не переживёт этого удара — anh ấy sẽ không chịu đựng nổi [điều] không may đó
- я этого не переживу — tôi không chịu đựng nổi điều ấy
- мужественно пережить несчастье — dũng cảm chịu đựng điều bất hạnh
- (претерпевать) trải qua, nếm mùi, nếm trải, thể nghiệm
- (огорчение, страдание) đau buồn, đau lòng, đau xót, đau khổ, buồn phiền, phiền muộn.
- глубоко переживать что-л. — rất buồn phiền (đau xót, phiền muộn) vì việc gì
- тк. несов. (thông tục) — (волноваться, нервничать) — hồi hộp, sao xuyến, lo lắng, lo âu, xúc động mạnh, cảm xúc mạnh
Tham khảo
sửa- "переживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)